Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ giáo



verb
To counsel
xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót please counsel me about my shortcomings
những lá»i chỉ giáo chân tình wholehearted counsel

[chỉ giáo]
động từ
To counsel, give instructions
xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót
please counsel me about my shortcomings
những lá»i chỉ giáo chân tình
wholehearted counsel


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.